Có 2 kết quả:
症状 zhèng zhuàng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄤˋ • 症狀 zhèng zhuàng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
symptom (of an illness)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
symptom (of an illness)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0